Máy khuếch đại
Công suất truyền ra âm thanh
150 W+150 W+150 W+150 W (Separate 4 amps)
360 W+360 W (BTL)
Sóng hài méo dạng (1 KHZ, -3DB, 8C) ............... 0,1%
Truyền vào auđio (độ nhạy/trở kháng)
Micrô ...................................................6 mV/3,3 KΩ
KARAOKE, DVD băng từ,
thiết bị trợ giúp ................................300 mV/22 KΩ
Âm nhạc nền (có dây) .....................300 mV/22 KΩ
Truyền ra auđio (mức công suất điện/trở kháng)
PRE-OUT ..............................................2,5 V/1 KΩ
Bộ hiệu quả âm nhạc ........................300 mV/1 KΩ
Truyền ra ghi âm ...............................300 mV/1 KΩ
SUB OUT...............................................2,5 V/1 KΩ
Hưởng ứng tần số
Micrô ...................................... 20 Hz~20 KHZ±3 dB
Âm nhạc ................................ 10 Hz~20 KHZ±3 dB
Hưởng ứng điều khiển chất lượng âm thanh
Chất lượng âm thanh của
âm nhạc .......................................... ±7 dB (100 Hz)
Mid...............................................±5 dB (2 KHz)
Treble ........................................±7 dB (10 KHz)
Chất lượng âm thanh của
micrô bass .................................... ±10 dB (100 Hz)
Mid...............................................±5 dB (2 KHz)
Treble ........................................±7 dB (10 KHz)
Trở kháng của loa ...................................6 Ω~16 Ω
(chỉ 1 kênh, 1 hoặc 2)
8 Ω~32 Ω (2 kênh, 1 và 2)
13 âm trình±3 âm điệu
Phạm vị điều khiển âm điệu
Truyền vào hình ảnh
(độ nhạy/trở kháng truyền vào) ...........1 Vp-p/75 Ω
Truyền ra hình ảnh
(mức công suất điện truyền ra/
trở kháng truyền ra) .............................1 Vp-p/75 Ω
Nguồn điện
Nguồn điện ....................................220 VAC, 50 Hz
Công suất tiêu hao .......................................840 W
Ổ cắm nguồn điện AC ..................Kiểu công tắc ×3
(Tất cả lớn nhất 200 W)
Kiểu phi công tắc ×2
(Tất cả lớn nhất 200 W)
Kích thước (rộng×cao×sâu) ........... 420×142×396 mm
Trọng lượng ......................................................17,1 kg